Cáp điện trung thế CXV/SE-3 x 150
C : Cáp ruột đồng/ Copper conductor
A : Cáp ruột nhôm/ Aluminum conductor
CWS : Màn chắn sợi đồng/ Copper wire screen
CTS : Màn chắn băng đồng/ Copper tape screen
CS : Màn chắn đồng/ Copper screen
E : Cách điện XLPE/ XLPE insulation
V: Cách điện/bọc lót/vỏ bọc PVC/ PVC insulation/inner covering/ outer sheath
DSTA : Giáp 2 băng thép/ Double steel tape armour
DATA : Giáp 2 băng nhôm/ Double aluminum tape armour
AW : Giáp sợi nhôm/ Aluminum wire armour
SW : Giáp sợi thép/ Galvanized steel wire armour
W : Chống thấm/ Water blocking
1 |
1C x 50 SQMM (CU/XLPE/PVC) |
m |
1 |
|
|
2 |
1C x 70 SQMM (CU/XLPE/PVC) |
m |
1 |
|
|
3 |
3C x 50 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
4 |
3C x 70 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
5 |
3C x 95 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
6 |
3C x 120 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
7 |
3C x 150 SQMM (Chống thấm doc) |
m |
1 |
|
|
8 |
3C x 185 SQMM (Chống thấm doc) |
m |
1 |
|
|
9 |
3C x 240 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
|
Cáp 35/ 40.5 kV - Cu/ XLPE/ PVC/ DSTA/ PVC-W |
||||
1 |
1C x 50 SQMM (CU/XLPE/PVC) |
m |
1 |
|
|
2 |
3C x 50 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
3 |
3C x 70 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
4 |
3C x 95 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
5 |
3C x 120 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|
|
6 |
3C x 150 SQMM (Chống thấm doc) |
m |
1 |
|
|
7 |
3C x 185 SQMM (Chống thấm doc) |
m |
1 |
|
|
8 |
3C x 240 SQMM (Chống thấm dọc) |
m |
1 |
|