Bạc đạn, dây belt, nhông xích công nghiệp, Coupling, khớp nối trục, Khóa trục, Powerlock, tool...

cáp trung thế CXV/SE 3 x 70

cáp trung thế CXV/SE 3 x 70

cáp trung thế CXV/SE 3 x 70

cáp trung thế CXV/SE 3 x 70

cáp trung thế CXV/SE 3 x 70
cáp trung thế CXV/SE 3 x 70

Danh Mục Sản Phẩm

I-Menu
slider0 slider1 slider2 slider3

Cáp điện trung thế CXV/SE 3 x 70

Thông tin tóm tắt sản phẩm

C : Cáp ruột đồng/ Copper conductor
A : Cáp ruột nhôm/ Aluminum conductor
CWS : Màn chắn sợi đồng/ Copper wire screen
CTS : Màn chắn băng đồng/ Copper tape screen
CS : Màn chắn đồng/ Copper screen
E : Cách điện XLPE/ XLPE insulation
V: Cách điện/bọc lót/vỏ bọc PVC/ PVC insulation/inner covering/ outer sheath
DSTA : Giáp 2 băng thép/ Double steel tape armour
DATA : Giáp 2 băng nhôm/ Double aluminum tape armour
AW : Giáp sợi nhôm/ Aluminum wire armour
SW : Giáp sợi thép/ Galvanized steel wire armour
W : Chống thấm/ Water blocking

Giá: Liên hệ
Lượt xem: 2065

SỐ LÕI X TIẾT DIỆN MẶT CẮT DANH ĐỊNH

CHIỀU DÀY CÁCH ĐIỆN    

CHIỀU DÀY 
BĂNG GIÁP

CHIỀU DÀY 
VỎ BỌC

ĐƯỜNG KÍNH TỔNG GẦN ĐÚNG

ĐIỆN TRỞ RUỘT DẪN Ở 20°C

CHIỀU DÀI ĐÓNG GÓI

 
 

(mm2)

(mm) 

(mm)

(mm)

(mm)

(Ω/km)

(m)

 

5 x 1.5

0.8

0.2

1.8

15

12.1

1000

 

5 x 2.5

0.8

0.2

1.8

17

7.41

1000

 

5 x 4

1.0

0.2

1.8

20

4.61

1000

 

7 x 1.5

0.8

0.2

1.8

16

12.1

1000

 

7 x 2.5

0.8

0.2

1.8

18

7.41

1000

 

7 x 4

1.0

0.2

1.8

21

4.61

1000

 

             

 

12 x 1.5

0.8

0.2

1.8

20

12.1

500

 

12 x 2.5

0.8

0.2

1.8

22

7.41

500

 

12 x 4

1.0

0.2

1.8

26

4.61

500

 

             

 

27 x 1.5

0.8

0.2

1.8

27

12.1

500

 

27 x 2.5

0.8

0.2

1.8

29

7.41

500

 

27 x 4

1.0

0.2

2.0

36

4.61

500

 

             

 

48 x 1.5

0.8

0.2

2.0

34

12.1

300

 

48 x 2.5

0.8

0.5

2.1

38

7.41

300

 

48 x 4

1.0

0.5

2.4

47

4.61

300

Sản phẩm cùng loại

0908.084.212